TCVN 7570:2006 |
Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa |
TCVN 9205:2012 |
Cát nghiền cho bô tông và vữa |
TCVN 7570:2006 |
Cốt liệu lớn dùng cho bê tông và vữa |
TCVN 6220:1997 |
Cốt liệu nhẹ cho bê tông - sỏi, dăm sòi và cát Keramzit |
TCVN 8859:2023 |
Dá dăm cấp phối |
TCVN 8863:2011 |
Vật liệu đá làm mặt đường láng nhựa nóng |
TCVN 9504:2012 |
Lớp kết cấu áo dường dá dăm nước |
TCVN 11969:2018 |
Cốt liệu lớn tái chế cho bỏ tỏng |
TCVN 12208:2018 |
Cốt liệu cho bê tông cản xạ |
TCVN 10796:2016 |
Cát mịn cho bẻ tỏng và vữa |
TCVN 13754:2023 |
Cát nhiễm mặn cho bỏ tông và vữa |
TCVN 6227:1996 |
Cát tiêu chuẩn ISO đế xác định cường dộ cùa xi măng |
Trong danh mục nêu trên, hiện tại cát tự nhiên, cát nghiền phải chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2023/BXD và công bố hợp quy trước khi lưu thông thị trường.
- TCVN 9962:2013 - Hạt giống rau họ cà - Yêu cầu kỹ thuật (31.08.2021)
- TCVN 8811:2011 - Hạt giống cải củ - Yêu cầu kỹ thuật (28.08.2021)
- TCVN 8812:2011 - Hạt giống cải bắp - Yêu cầu kỹ thuật (28.08.2021)
- TCVN 7413:2018 - Hướng dẫn chiếu xạ thịt gia súc và gia cầm tươi, đông lạnh (28.08.2021)
- TCVN 12827:2019 - Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu truy xuất nguồn gốc với chuỗi cung ứng rau quả tươi (24.08.2021)
- TCVN 12850:2019 - Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc (24.08.2021)
- QCVN 01-194:2021/BNNPTNT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối (Natri clorua) tinh (20.08.2021)
- QCVN 01-193:2021/BNNPTNT - Quy chuẩn Kỹ thuật quốc gia đối với muối Natri Cloriua thực phẩm (20.08.2021)
- TCVN 11888:2017 - Gạo trắng (20.08.2021)
- TCVN 11840:2017 - Quy trình sản xuất hạt giống lúa lai (20.08.2021)