DANH MỤC TIÊU CHUẨN VỀ RAU QUẢ TRÁI CÂY
STT |
Ký hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn |
1 |
TCVN 1872:2019 |
Chuối quả tươi, |
2 |
TCVN 5259:2019 |
Chuối xanh - Điều kiện làm chín, |
3 |
TCVN 7510:2019 |
Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kéo dài thời gian bảo quản chuối, xoài và đu đủ |
4 |
TCVN 9687:2019 |
Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển, |
5 |
TCVN 10745:2015 |
Đu đủ quả tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
6 |
|
Ổi quả tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
7 |
||
8 |
TCVN 10748:2015
|
Chanh quả tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
9 |
|
Sầu riêng quả tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
10 |
TCVN 10746 :2015 |
Quả bưởi tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
11 |
TCVN 1873:2014 |
Quả Cam tươi (Yêu cầu kỹ thuật) |
12 |
TCVN 9017:2011 |
Quả tươi - Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất |
13 |
|
Rau tươi - Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất |
- QCVN 01-189/2019-BNNPTNT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng phân bón (25.06.2021)
- QCVN 8-1:2011/BYT - Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm (25.06.2021)
- QCVN 8-2:2011/BYT - Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (25.06.2021)
- Quyết định 4653/QĐ-BNN-CN Ban hành quy trình thực hành chăn nuôi tốt (VietGAHP) (08.06.2021)
- Quyết định số 3824/QĐ-BNN-TCTS về Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam (VietGAP) (08.06.2021)
- TCVN 11892-1:2017 Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP). Phần 1: Trồng trọt (02.06.2021)
- TCVN 11041-8:2018 Nông nghiệp hữu cơ - Phần 8: Tôm hữu cơ (26.06.2021)
- TCVN 11041-7:2018 Nông nghiệp hữu cơ - Phần 7: Sữa hữu cơ (26.06.2021)
- TCVN 11041-5:2018 Nông nghiệp hữu cơ - Phần 5: Gạo hữu cơ (26.06.2021)
- TCVN 11041-6:2018 Nông nghiệp hữu cơ - Phần 6: Chè hữu cơ (26.06.2021)