Số hiệu: | QCVN 02-31-2 : 2019/BNNPTNT |
Cơ quan ban hành: | Bộ NN&PTNT |
Ngày ban hành: | 2019 |
Người ký: |
Loại Văn bản: | Quy chuẩn Kỹ thuật |
Lĩnh vực: | Vật tư nông nghiệp |
Hiệu lực: | Còn hiệu lực |
Tải về: | |
QCVN 02 - 31 - 2 : 2019/BNNPTNT
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA
THỨC ĂN THỦY SẢN
PHẦN 2: THỨC ĂN BỔ SUNG
National technical regulation Aquaculturefeed
Part 2: Feed supplements
Lời nói đầu
QCVN 02-31-2: 2019/BNNPTNT do Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II biên soạn, Tổng cục Thủy sản trình, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành kèm theo Thông tư số 07/2019/TT-BNNPTNT ngày 07 tháng 08 năm 2019.
1. QUY ĐỊNH CHUNG
1.1. Phạm vi điều chỉnh
Quy chuẩn này quy định các chỉ tiêu an toàn và giới hạn cho phép đối với thức ăn bổ sung (mã HS 2309.90.20) dùng trong nuôi trồng thủy sản.
1.2. Đối tượng áp dụng
Quy chuẩn này áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động sản xuất, nhập khẩu thức ăn bổ sung dùng trong nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam.
1.3. Tài liệu viện dẫn
AOAC 986.15, Arsenic, cadmium, lead, selenium and zinc in human and pet foods by atomic absorption spectrometry (AAS) and anodic stripping voltammetry (ASV)(Asen, cadimi, chì, selen và kẽm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi).
EN 16277:2012, Animal feeding stuffs - Determination of mercury by cold- vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after microwave pressure digestion (extraction with 65 % nitric acid and 30 % hydrogen peroxide). Thức ăn chăn nuôi - Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực trong lò vi sóng.
EN 16278:2012, Animal feeding stuffs - Determination of inorganic arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HG-AAS) after microwave extraction and separation by solid phase extraction (SPE). Thức ăn chăn nuôi - Xác định Asen vô cơ bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HG-AAS).
TCVN 4325: 2007 (ISO 6497:2002), Thức ăn chăn nuôi - Lấy mẫu.
TCVN 6952: 2001 (ISO 9498:1998), Thức ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu.
TCVN 7407:2004 (AOAC 991.31),Ngũ cốc, đậu đỗ, hạt có dầu - Xác định aflatoxin phương pháp sử dụng cột ái lực miễn dịch.
- TCVN 7888:2014 - Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước (11.03.2024)
- TCVN 1453:1986 - Ngói màu xi măng cát (11.03.2024)
- TCVN 5847:2016 - Cột điện bê tông cốt thép ly tâm (11.03.2024)
- TCVN 6065:1995 - Gạch xi măng lát nền (11.03.2024)
- TCVN 9116:2012 - Cống hộp Bê tông cốt thép (11.03.2024)
- TCVN 11902:2017 - Ván gỗ dán (11.03.2024)
- TCVN 7744:2013 - Gạch terrazzo (11.03.2024)
- TCVN 9366-1:2012 - Cửa đi, cửa sổ - Cửa gỗ (11.03.2024)
- TCVN 6476:1999 - Gạch bê tông tự chèn (11.03.2024)
- TCVN 9366-2:2012 - Cửa sổ, cửa đi – Cửa kim loại (11.03.2024)